summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
blob: d76e1e52d4b16fc2a9319d94111516a37385ef12 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
# Vietnamese translation for PSmisc.
# Bản dịch tiếng Việt cho PSmisc.
# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the psmisc package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: psmisc 22.21-pre2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: csmall@small.dropbear.id.au\n"
"POT-Creation-Date: 2014-05-19 22:31+1000\n"
"PO-Revision-Date: 2014-02-03 08:27+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"

#: src/fuser.c:133
#, c-format
msgid ""
"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] "
"NAME...\n"
"       fuser -l\n"
"       fuser -V\n"
"Show which processes use the named files, sockets, or filesystems.\n"
"\n"
"  -a,--all              display unused files too\n"
"  -i,--interactive      ask before killing (ignored without -k)\n"
"  -k,--kill             kill processes accessing the named file\n"
"  -l,--list-signals     list available signal names\n"
"  -m,--mount            show all processes using the named filesystems or "
"block device\n"
"  -M,--ismountpoint     fulfill request only if NAME is a mount point\n"
"  -n,--namespace SPACE  search in this name space (file, udp, or tcp)\n"
"  -s,--silent           silent operation\n"
"  -SIGNAL               send this signal instead of SIGKILL\n"
"  -u,--user             display user IDs\n"
"  -v,--verbose          verbose output\n"
"  -w,--writeonly        kill only processes with write access\n"
"  -V,--version          display version information\n"
msgstr ""
"Cách dùng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-"
"TÍN_HIỆU]] TÊN...\n"
"           fuser -l\n"
"           fuser -V\n"
"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống "
"tập tin có tên đưa ra.\n"
"\n"
"  -a,--all              cũng hiển thị các tập tin không dùng\n"
"  -i,--interactive      hỏi trước khi buộc kết thúc (bị bỏ qua nếu không có "
"\"-k\")\n"
"  -k,--kill             buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập "
"tin có tên đưa ra\n"
"  -l,--list-signals     liệt kê những tên tín hiệu vẫn sẵn sàng\n"
"  -m,--mount            hiển thị tất cả các tiến trình đang sử dụng\n"
"                          những hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên "
"đưa ra\n"
"  -M,--ismountpoint     đáp ứng chỉ khi TÊN là một điểm gắn (moutpoint)\n"
"  -n,--namespace KHOẢNG tìm kiếm trong miền tên này (file, udp hay tcp)\n"
"  -s,--silent           không xuất chi tiết\n"
"  -SIGNAL               gửi tín hiệu này thay cho SIGKILL\n"
"  -u,--user             hiển thị các mã nhận diện người dùng (UID)\n"
"  -v,--verbose          kết xuất chi tiết\n"
"  -w,--writeonly        chỉ buộc chấm dứt những tiến trình mà có quyền ghi\n"
"  -V,--version          hiển thị thông tin về phiên bản\n"

#: src/fuser.c:150
#, c-format
msgid ""
"  -4,--ipv4             search IPv4 sockets only\n"
"  -6,--ipv6             search IPv6 sockets only\n"
msgstr ""
"  -4,--ipv4             chỉ tìm kiếm ổ cắm kiểu IPv4\n"
"  -6,--ipv6             chỉ tìm kiếm ổ cắm kiểu IPv6\n"

#: src/fuser.c:153
#, c-format
msgid ""
"  -                     reset options\n"
"\n"
"  udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n"
"\n"
msgstr ""
"  -                     đặt lại các tùy chọn\n"
"\n"
"  Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_chủ][,[cổng_máy_chủ]]]\n"
"\n"

#: src/fuser.c:160
#, c-format
msgid "fuser (PSmisc) %s\n"
msgstr "fuser (PSmisc) %s\n"

#: src/fuser.c:163
#, c-format
msgid ""
"Copyright (C) 1993-2010 Werner Almesberger and Craig Small\n"
"\n"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 1993-2010 của Werner Almesberger và Craig Small\n"
"\n"

#: src/fuser.c:165 src/killall.c:657 src/peekfd.c:114 src/prtstat.c:68
#: src/pstree.c:1039
#, c-format
msgid ""
"PSmisc comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY.\n"
"This is free software, and you are welcome to redistribute it under\n"
"the terms of the GNU General Public License.\n"
"For more information about these matters, see the files named COPYING.\n"
msgstr ""
"PSmisc KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ.\n"
"Đây là phần mềm tự do, và bạn có thể phân phối nó với điều kiện của\n"
"Giấy Phép Công của Gnu (GPL).\n"
"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (Giấy phép)\n"

#: src/fuser.c:184
#, c-format
msgid "Cannot open /proc directory: %s\n"
msgstr "Không thể mở thư mục /proc: %s\n"

#: src/fuser.c:397 src/fuser.c:450 src/fuser.c:1961
#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for matched proc: %s\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tiến trình khớp: %s\n"

#: src/fuser.c:478
#, c-format
msgid "Specified filename %s does not exist.\n"
msgstr "Tên tập tin đã cho %s không tồn tại.\n"

#: src/fuser.c:481
#, c-format
msgid "Cannot stat %s: %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s: %s\n"

#: src/fuser.c:618
#, c-format
msgid "Cannot resolve local port %s: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tên cổng cục bộ %s: %s\n"

#: src/fuser.c:636
#, c-format
msgid "Unknown local port AF %d\n"
msgstr "Không biết cổng cục bộ AF %d\n"

#: src/fuser.c:724
#, c-format
msgid "Cannot open protocol file \"%s\": %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin giao thức \"%s\": %s\n"

#: src/fuser.c:910
#, c-format
msgid "Specified filename %s is not a mountpoint.\n"
msgstr "Tên tập tin đã cho %s không phải là một điểm gắn.\n"

#: src/fuser.c:1009
#, c-format
msgid "%s: Invalid option %s\n"
msgstr "%s: Tùy chọn %s không hợp lệ\n"

#: src/fuser.c:1060
msgid "Namespace option requires an argument."
msgstr "Tùy chọn miền tên cần đến một đối số."

#: src/fuser.c:1078
msgid "Invalid namespace name"
msgstr "Tên miền tên không hợp lệ"

#: src/fuser.c:1139
msgid "You can only use files with mountpoint options"
msgstr "Bạn có thể sử dụng tập tin chỉ với tùy chọn điểm_lắp"

#: src/fuser.c:1188
msgid "No process specification given"
msgstr "Chưa nhập đặc tả tiến trình"

#: src/fuser.c:1200
msgid "all option cannot be used with silent option."
msgstr "tất cả các tùy chọn không cho phép bạn dùng với tùy chọn \"im lặng\"."

#: src/fuser.c:1205
msgid "You cannot search for only IPv4 and only IPv6 sockets at the same time"
msgstr "Không cho phép bạn tìm kiếm ổ cắm kiểu cả IPv4 lẫn IPv6 đều đồng thời"

#: src/fuser.c:1284
#, c-format
msgid "%*s USER        PID ACCESS COMMAND\n"
msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG  PID TRUY_CẬP LỆNH\n"

#: src/fuser.c:1317 src/fuser.c:1374
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"

#: src/fuser.c:1453 src/fuser.c:1492
#, c-format
msgid "Cannot stat file %s: %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về tập tin %s: %s\n"

#: src/fuser.c:1578
#, c-format
msgid "Cannot open /proc/net/unix: %s\n"
msgstr "Không thể mở thư mục /proc/net/unix: %s\n"

#: src/fuser.c:1654
#, c-format
msgid "Kill process %d ? (y/N) "
msgstr "Có buộc kết thúc tiến trình %d không? (y/N) (có/không) "

#: src/fuser.c:1690
#, c-format
msgid "Could not kill process %d: %s\n"
msgstr "Không thể buộc kết thúc tiến trình %d: %s\n"

#: src/fuser.c:1705
#, c-format
msgid "Cannot open a network socket.\n"
msgstr "Không thể mở một ổ cắm mạng.\n"

#: src/fuser.c:1709
#, c-format
msgid "Cannot find socket's device number.\n"
msgstr "Không tìm thấy số hiệu thiết bị ổ cắm.\n"

#: src/killall.c:100
#, c-format
msgid "Kill %s(%s%d) ? (y/N) "
msgstr "Có buộc kết thúc %s(%s%d) không? (c/K)"

#: src/killall.c:103
#, c-format
msgid "Signal %s(%s%d) ? (y/N) "
msgstr "Tín hiệu %s(%s%d) không? (y/N)(c/K) "

#: src/killall.c:211
#, c-format
msgid "killall: Cannot get UID from process status\n"
msgstr "killall: Không thể lấy UID từ trạng thái của tiến trình\n"

#: src/killall.c:237
#, c-format
msgid "killall: Bad regular expression: %s\n"
msgstr "killall: Biểu thức chính quy sai: %s\n"

#: src/killall.c:446
#, c-format
msgid "killall: skipping partial match %s(%d)\n"
msgstr "killall: bỏ qua khớp một phần %s(%d)\n"

#: src/killall.c:563
#, c-format
msgid "Killed %s(%s%d) with signal %d\n"
msgstr "Mới buộc kết thúc %s(%s%d) với tín hiệu %d\n"

#: src/killall.c:578
#, c-format
msgid "%s: no process found\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tiến trình\n"

#: src/killall.c:619
#, c-format
msgid ""
"Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n"
msgstr ""
"Cách dùng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] "
"TÊN...\n"

#: src/killall.c:622
#, c-format
msgid "Usage: killall [OPTION]... [--] NAME...\n"
msgstr "Cách dùng: killall [ TÙY_CHỌN ]... [--] TÊN...\n"

#: src/killall.c:625
#, c-format
msgid ""
"       killall -l, --list\n"
"       killall -V, --version\n"
"\n"
"  -e,--exact          require exact match for very long names\n"
"  -I,--ignore-case    case insensitive process name match\n"
"  -g,--process-group  kill process group instead of process\n"
"  -y,--younger-than   kill processes younger than TIME\n"
"  -o,--older-than     kill processes older than TIME\n"
"  -i,--interactive    ask for confirmation before killing\n"
"  -l,--list           list all known signal names\n"
"  -q,--quiet          don't print complaints\n"
"  -r,--regexp         interpret NAME as an extended regular expression\n"
"  -s,--signal SIGNAL  send this signal instead of SIGTERM\n"
"  -u,--user USER      kill only process(es) running as USER\n"
"  -v,--verbose        report if the signal was successfully sent\n"
"  -V,--version        display version information\n"
"  -w,--wait           wait for processes to die\n"
msgstr ""
"           killall -l, --list\n"
"           killall -V, --version\n"
"  -e,--exact          yêu cầu khớp chính xác với mọi tên rất dài\n"
"  -I,--ignore-case    không phân biệt HOA/thường khi khớp tên tiến trình\n"
"  -g,--process-group  buộc kết thúc nhóm tiến trình thay thế tiến trình\n"
"  -y,--younger-than   buộc kết thúc mỗi tiến trình mới hơn THỜI_GIAN\n"
"  -o,--older-than     buộc kết thúc mỗi tiến trình cũ hơn THỜI_GIAN\n"
"  -i,--interactive    xin xác nhận trước khi buộc kết thúc\n"
"  -l,--list           liệt kê mọi tên tín hiệu đã biết\n"
"  -q,--quiet          không hiển thị lời than phiền (_im_)\n"
"  -r,--regexp         giải thích TÊN là biểu thức chính quy mở rộng\n"
"  -s,--signal TÍN_HIỆU gửi tín hiệu này thay thế SIGTERM\n"
"  -u,--user NG_DÙNG   buộc kết thúc chỉ những tiến trình đang chạy\n"
"                        dưới tư cách người dùng này\n"
"  -v,--verbose        thông báo khi đã gửi tín hiệu\n"
"  -V,--version        hiện thông tin phiên bản của chương trình\n"
"  -w,--wait           đợi tiến trình kết thúc\n"

#: src/killall.c:643
#, c-format
msgid ""
"  -Z,--context REGEXP kill only process(es) having context\n"
"                      (must precede other arguments)\n"
msgstr ""
"  -Z,--context BIỂU_THỨC_CHÍNH _QUY chỉ buộc kết thúc những tiến trình\n"
"                        có ngữ cảnh (phải đi trước các đối số khác)\n"

#: src/killall.c:655
#, c-format
msgid ""
"Copyright (C) 1993-2012 Werner Almesberger and Craig Small\n"
"\n"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 1993-2012 của Werner Almesberger và Craig Small\n"
"\n"

#: src/killall.c:745 src/killall.c:751
msgid "Invalid time format"
msgstr "Định dạng thời gian không hợp lệ"

#: src/killall.c:771
#, c-format
msgid "Cannot find user %s\n"
msgstr "Không tìm thấy người dùng %s\n"

#: src/killall.c:802
#, c-format
msgid "Bad regular expression: %s\n"
msgstr "Biểu thức chính quy sai: %s\n"

#: src/killall.c:834
#, c-format
msgid "killall: Maximum number of names is %d\n"
msgstr "killall: Số lượng tên tối đa là %d\n"

#: src/killall.c:839
#, c-format
msgid "killall: %s lacks process entries (not mounted ?)\n"
msgstr "killall: %s thiếu các mục tuyến trình (đã gắn chưa?)\n"

#: src/peekfd.c:102
#, c-format
msgid "Error attaching to pid %i\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đính kèm đến PID %i\n"

#: src/peekfd.c:110
#, c-format
msgid "peekfd (PSmisc) %s\n"
msgstr "peekfd (PSmisc) %s\n"

#: src/peekfd.c:112
#, c-format
msgid ""
"Copyright (C) 2007 Trent Waddington\n"
"\n"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 2007 của Trent Waddington\n"
"\n"

#: src/peekfd.c:122
#, c-format
msgid ""
"Usage: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n"
"    -8 output 8 bit clean streams.\n"
"    -n don't display read/write from fd headers.\n"
"    -c peek at any new child processes too.\n"
"    -d remove duplicate read/writes from the output.\n"
"    -V prints version info.\n"
"    -h prints this help.\n"
"\n"
"  Press CTRL-C to end output.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n"
"    -8 xuất luồng dữ liệu sạch 8 bít.\n"
"    -n khôNg hiển thị đọc/viết từ phần đầu fd.\n"
"    -c Cũng hé nhìn tiến trình con mới nào.\n"
"    -d gỡ bỏ đọc/viết trùng lặp ra khỏi kết xuất.\n"
"    -V hiển thị thông tin về phiên bản.\n"
"    -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
"\n"
"  Bấm tổ hợp phím CTRL-C để kết thúc.\n"

#: src/prtstat.c:54
#, c-format
msgid ""
"Usage: prtstat [options] PID ...\n"
"       prtstat -V\n"
"Print information about a process\n"
"    -r,--raw       Raw display of information\n"
"    -V,--version   Display version information and exit\n"
msgstr ""
"Cách dùng: prtstat [tùy_chọn...] PID ...\n"
"           prtstat -V\n"
"(PID là mã số tiến trình)\n"
"\n"
"In ra thông tin về một tiến trình nào đó\n"
"    -r,--raw       Hiển thị thông tin dạng thô\n"
"    -V,--version   Hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"

#: src/prtstat.c:65
#, c-format
msgid "prtstat (PSmisc) %s\n"
msgstr "prtstat (PSmisc) %s\n"

#: src/prtstat.c:66
#, c-format
msgid ""
"Copyright (C) 2009 Craig Small\n"
"\n"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 2009 của Craig Small\n"
"\n"

#: src/prtstat.c:78
msgid "running"
msgstr "đang chạy"

#: src/prtstat.c:80
msgid "sleeping"
msgstr "đang ngủ"

#: src/prtstat.c:82
msgid "disk sleep"
msgstr "đĩa ngủ"

#: src/prtstat.c:84
msgid "zombie"
msgstr "ma"

#: src/prtstat.c:86
msgid "traced"
msgstr "được theo dõi"

#: src/prtstat.c:88
msgid "paging"
msgstr "đang dàn trang"

#: src/prtstat.c:90
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"

#: src/prtstat.c:164
#, c-format
msgid ""
"Process: %-14s\t\tState: %c (%s)\n"
"  CPU#:  %-3d\t\tTTY: %s\tThreads: %ld\n"
msgstr ""
"Tiến trình: %-14s\t\tTình trạng: %c (%s)\n"
"  CPU#:  %-3d\t\tTTY: %s\tTuyến trình: %ld\n"

#: src/prtstat.c:169
#, c-format
msgid ""
"Process, Group and Session IDs\n"
"  Process ID: %d\t\t  Parent ID: %d\n"
"    Group ID: %d\t\t Session ID: %d\n"
"  T Group ID: %d\n"
"\n"
msgstr ""
"Mã số cho tiến trình, nhóm và phiên làm việc\n"
"  Mã số tiến trình: %d\t        Mã số cha mẹ: %d\n"
"        Mã số nhóm: %d\tMã số phiên làm việc: %d\n"
"      Mã số nhóm T: %d\n"
"\n"

#: src/prtstat.c:175
#, c-format
msgid ""
"Page Faults\n"
"  This Process    (minor major): %8lu  %8lu\n"
"  Child Processes (minor major): %8lu  %8lu\n"
msgstr ""
"Sai trang\n"
"    Tiến trình này\t(nhỏ lớn): %8lu  %8lu\n"
"    Tiến trình con\t(nhỏ lớn): %8lu  %8lu\n"

#: src/prtstat.c:180
#, c-format
m