diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 124 |
1 files changed, 73 insertions, 51 deletions
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: psmisc 22.21\n" "Report-Msgid-Bugs-To: csmall@small.dropbear.id.au\n" -"POT-Creation-Date: 2013-10-09 17:30+1100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-02-02 17:04+1100\n" "PO-Revision-Date: 2013-11-27 08:12+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" @@ -24,7 +24,8 @@ msgstr "" #: src/fuser.c:133 #, c-format msgid "" -"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] NAME...\n" +"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] " +"NAME...\n" " fuser -l\n" " fuser -V\n" "Show which processes use the named files, sockets, or filesystems.\n" @@ -33,7 +34,8 @@ msgid "" " -i,--interactive ask before killing (ignored without -k)\n" " -k,--kill kill processes accessing the named file\n" " -l,--list-signals list available signal names\n" -" -m,--mount show all processes using the named filesystems or block device\n" +" -m,--mount show all processes using the named filesystems or " +"block device\n" " -M,--ismountpoint fulfill request only if NAME is a mount point\n" " -n,--namespace SPACE search in this name space (file, udp, or tcp)\n" " -s,--silent silent operation\n" @@ -43,17 +45,22 @@ msgid "" " -w,--writeonly kill only processes with write access\n" " -V,--version display version information\n" msgstr "" -"Cách dùng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-TÍN_HIỆU]] TÊN...\n" +"Cách dùng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-" +"TÍN_HIỆU]] TÊN...\n" " fuser -l\n" " fuser -V\n" -"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống tập tin có tên đưa ra.\n" +"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống " +"tập tin có tên đưa ra.\n" "\n" " -a,--all cũng hiển thị các tập tin không dùng\n" -" -i,--interactive hỏi trước khi buộc kết thúc (bị bỏ qua nếu không có \"-k\")\n" -" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập tin có tên đưa ra\n" +" -i,--interactive hỏi trước khi buộc kết thúc (bị bỏ qua nếu không có " +"\"-k\")\n" +" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập " +"tin có tên đưa ra\n" " -l,--list-signals liệt kê những tên tín hiệu vẫn sẵn sàng\n" " -m,--mount hiển thị tất cả các tiến trình đang sử dụng\n" -" những hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên đưa ra\n" +" những hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên " +"đưa ra\n" " -M,--ismountpoint đáp ứng chỉ khi TÊN là một điểm gắn (moutpoint)\n" " -n,--namespace KHOẢNG tìm kiếm trong miền tên này (file, udp hay tcp)\n" " -s,--silent không xuất chi tiết\n" @@ -99,8 +106,8 @@ msgstr "" "Tác quyền © năm 1993-2010 của Werner Almesberger và Craig Small\n" "\n" -#: src/fuser.c:165 src/killall.c:653 src/peekfd.c:108 src/prtstat.c:68 -#: src/pstree.c:1018 +#: src/fuser.c:165 src/killall.c:653 src/peekfd.c:114 src/prtstat.c:68 +#: src/pstree.c:1030 #, c-format msgid "" "PSmisc comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY.\n" @@ -118,7 +125,7 @@ msgstr "" msgid "Cannot open /proc directory: %s\n" msgstr "Không thể mở thư mục </proc>: %s\n" -#: src/fuser.c:397 src/fuser.c:450 src/fuser.c:1923 +#: src/fuser.c:397 src/fuser.c:450 src/fuser.c:1946 #, c-format msgid "Cannot allocate memory for matched proc: %s\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tiến trình được khớp: %s\n" @@ -148,70 +155,75 @@ msgstr "Không biết cổng cục bộ AF %d\n" msgid "Cannot open protocol file \"%s\": %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin giao thức \"%s\": %s\n" -#: src/fuser.c:972 +#: src/fuser.c:896 +#, fuzzy, c-format +msgid "Specified filename %s is not a mountpoint.\n" +msgstr "Đưa ra tên tập tin %s không tồn tại.\n" + +#: src/fuser.c:995 #, c-format msgid "%s: Invalid option %s\n" msgstr "%s: Tùy chọn %s không hợp lệ\n" -#: src/fuser.c:1023 +#: src/fuser.c:1046 msgid "Namespace option requires an argument." msgstr "Tùy chọn miền tên cần đến một đối số." -#: src/fuser.c:1041 +#: src/fuser.c:1064 msgid "Invalid namespace name" msgstr "Tên miền tên không hợp lệ" -#: src/fuser.c:1102 +#: src/fuser.c:1125 msgid "You can only use files with mountpoint options" msgstr "Bạn có thể sử dụng tập tin chỉ với tùy chọn điểm_lắp" -#: src/fuser.c:1156 +#: src/fuser.c:1174 msgid "No process specification given" msgstr "Chưa nhập đặc tả tiến trình" -#: src/fuser.c:1163 +#: src/fuser.c:1186 msgid "all option cannot be used with silent option." msgstr "tất cả các tùy chọn không cho phép bạn dùng với tùy chọn \"im lặng\"." -#: src/fuser.c:1168 +#: src/fuser.c:1191 msgid "You cannot search for only IPv4 and only IPv6 sockets at the same time" msgstr "Không cho phép bạn tìm kiếm ổ cắm kiểu cả IPv4 lẫn IPv6 đều đồng thời" -#: src/fuser.c:1246 +#: src/fuser.c:1269 #, c-format msgid "%*s USER PID ACCESS COMMAND\n" msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY_CẬP LỆNH\n" -#: src/fuser.c:1279 src/fuser.c:1336 +#: src/fuser.c:1302 src/fuser.c:1359 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" -#: src/fuser.c:1415 src/fuser.c:1454 +#: src/fuser.c:1438 src/fuser.c:1477 #, c-format msgid "Cannot stat file %s: %s\n" msgstr "Không thể lấy các thông tin về tập tin %s: %s\n" -#: src/fuser.c:1540 +#: src/fuser.c:1563 #, c-format msgid "Cannot open /proc/net/unix: %s\n" msgstr "Không thể mở thư mục </proc/net/unix>: %s\n" -#: src/fuser.c:1616 +#: src/fuser.c:1639 #, c-format msgid "Kill process %d ? (y/N) " msgstr "Có buộc kết thúc tiến trình %d không? (y/N) (có/không) " -#: src/fuser.c:1652 +#: src/fuser.c:1675 #, c-format msgid "Could not kill process %d: %s\n" msgstr "Không thể buộc kết thúc tiến trình %d: %s\n" -#: src/fuser.c:1667 +#: src/fuser.c:1690 #, c-format msgid "Cannot open a network socket.\n" msgstr "Không thể mở một ổ cắm mạng.\n" -#: src/fuser.c:1671 +#: src/fuser.c:1694 #, c-format msgid "Cannot find socket's device number.\n" msgstr "Không tìm thấy số hiệu thiết bị ổ cắm.\n" @@ -253,8 +265,11 @@ msgstr "%s: không tìm thấy tiến trình\n" #: src/killall.c:615 #, c-format -msgid "Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n" -msgstr "Cách dùng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] TÊN...\n" +msgid "" +"Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n" +msgstr "" +"Cách dùng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] " +"TÊN...\n" #: src/killall.c:618 #, c-format @@ -342,17 +357,17 @@ msgstr "killall: Số lượng tên tối đa là %d\n" msgid "killall: %s lacks process entries (not mounted ?)\n" msgstr "killall: %s thiếu các mục tuyến trình (đã gắn (mount) chưa?)\n" -#: src/peekfd.c:96 +#: src/peekfd.c:102 #, c-format msgid "Error attaching to pid %i\n" msgstr "Gặp lỗi khi đính kèm đến PID %i\n" -#: src/peekfd.c:104 +#: src/peekfd.c:110 #, c-format msgid "peekfd (PSmisc) %s\n" msgstr "peekfd (PSmisc) %s\n" -#: src/peekfd.c:106 +#: src/peekfd.c:112 #, c-format msgid "" "Copyright (C) 2007 Trent Waddington\n" @@ -361,7 +376,7 @@ msgstr "" "Tác quyền © năm 2007 của Trent Waddington\n" "\n" -#: src/peekfd.c:116 +#: src/peekfd.c:122 #, c-format msgid "" "Usage: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n" @@ -542,17 +557,19 @@ msgstr "Phải cung cấp ít nhất một PID (mã số tiến trình)." #: src/prtstat.c:317 #, c-format msgid "/proc is not mounted, cannot stat /proc/self/stat.\n" -msgstr "Chưa gắn \"/proc\" thì không thể lấy thống kê về \"/proc/self/stat\".\n" +msgstr "" +"Chưa gắn \"/proc\" thì không thể lấy thống kê về \"/proc/self/stat\".\n" -#: src/pstree.c:949 +#: src/pstree.c:961 #, c-format msgid "%s is empty (not mounted ?)\n" msgstr "%s trống rỗng (đã gắn chưa?)\n" -#: src/pstree.c:981 +#: src/pstree.c:993 #, c-format msgid "" -"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -u ]\n" +"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -" +"u ]\n" " [ -A | -G | -U ] [ PID | USER ]\n" " pstree -V\n" "Display a tree of processes.\n" @@ -568,7 +585,8 @@ msgid "" " -l, --long don't truncate long lines\n" " -n, --numeric-sort sort output by PID\n" " -N type,\n" -" --ns-sort=type sort by namespace type (ipc, mnt, net, pid, user, uts)\n" +" --ns-sort=type sort by namespace type (ipc, mnt, net, pid, user, " +"uts)\n" " -p, --show-pids show PIDs; implies -c\n" " -s, --show-parents show parents of the selected process\n" " -S, --ns-changes show namespace transitions\n" @@ -576,7 +594,8 @@ msgid "" " -U, --unicode use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n" " -V, --version display version information\n" msgstr "" -"Cách dùng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -u ]\n" +"Cách dùng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] " +"[ -u ]\n" " [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n" " pstree -V\n" "\n" @@ -593,20 +612,22 @@ msgstr "" " -l, --long đừng cắt ngắn dòng dài\n" " -n, --numeric-sort sắp xếp kết xuất theo PID (mã số tiến trình)\n" " -N type,\n" -" --ns-sort=kiểu sắp xếp theo không gian tên (ipc, mnt, net, pid, user, uts)\n" +" --ns-sort=kiểu sắp xếp theo không gian tên (ipc, mnt, net, pid, user, " +"uts)\n" " -p, --show-pids hiển thị các PID (ngầm sử dụng \"-c\")\n" " -s, --show-parents hiển thị cha mẹ của tiến trình đã chọn\n" " -S, --ns-changes hiển thị sự chuyển tiếp không gian tên\n" " -u, --uid-changes hiển thị các sự chuyển tiếp UID (mã số người dùng)\n" -" -U, --unicode dùng các ký tự thuộc bảng mã UTF-8 (Unicode) để vẽ đường kẻ\n" +" -U, --unicode dùng các ký tự thuộc bảng mã UTF-8 (Unicode) để vẽ " +"đường kẻ\n" " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản\n" -#: src/pstree.c:1004 +#: src/pstree.c:1016 #, c-format msgid " -Z show SELinux security contexts\n" msgstr " -Z show Các ngữ cảnh bảo mật SELinux\n" -#: src/pstree.c:1006 +#: src/pstree.c:1018 #, c-format msgid "" " PID start at this PID; default is 1 (init)\n" @@ -617,12 +638,12 @@ msgstr "" " NGƯỜI_DÙNG hiển thị chỉ những cây có gốc là tiến trình của người dùng này\n" "\n" -#: src/pstree.c:1013 +#: src/pstree.c:1025 #, c-format msgid "pstree (PSmisc) %s\n" msgstr "pstree (PSmisc) %s\n" -#: src/pstree.c:1016 +#: src/pstree.c:1028 #, c-format msgid "" "Copyright (C) 1993-2009 Werner Almesberger and Craig Small\n" @@ -631,32 +652,32 @@ msgstr "" "Tác quyền © 1993-2009 Werner Almesberger và Craig Small\n" "\n" -#: src/pstree.c:1130 +#: src/pstree.c:1142 #, c-format msgid "TERM is not set\n" msgstr "Chưa đặt TERM\n" -#: src/pstree.c:1134 +#: src/pstree.c:1146 #, c-format msgid "Can't get terminal capabilities\n" msgstr "Không thể lấy khả năng của thiết bị cuối\n" -#: src/pstree.c:1152 +#: src/pstree.c:1164 #, c-format msgid "procfs file for %s namespace not available\n" msgstr "tập tin procfs cho không gian tên %s không sẵn có\n" -#: src/pstree.c:1199 +#: src/pstree.c:1211 #, c-format msgid "No such user name: %s\n" msgstr "Không có tên người dùng như vậy: %s\n" -#: src/pstree.c:1225 +#: src/pstree.c:1237 #, c-format msgid "No processes found.\n" msgstr "Không tìm thấy tiến trình.\n" -#: src/pstree.c:1231 +#: src/pstree.c:1243 #, c-format msgid "Press return to close\n" msgstr "Bấm phím Return để đóng\n" @@ -664,7 +685,8 @@ msgstr "Bấm phím Return để đóng\n" #: src/signals.c:84 #, c-format msgid "%s: unknown signal; %s -l lists signals.\n" -msgstr "%s: không hiểu tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" giúp bạn liệt kê các tín hiệu.\n" +msgstr "" +"%s: không hiểu tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" giúp bạn liệt kê các tín hiệu.\n" #~ msgid "" #~ "Usage: pidof [ -eg ] NAME...\n" |