summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po215
1 files changed, 102 insertions, 113 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 6d60ebb..f0a232b 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for PSmisc.
-# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
+# Bản dịch tiếng Việt cho PSmisc.
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the psmisc package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: psmisc 22.20rc1\n"
+"Project-Id-Version: psmisc 22.21\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: csmall@small.dropbear.id.au\n"
"POT-Creation-Date: 2013-10-09 17:30+1100\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-01 07:54+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-11-27 08:12+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -23,8 +24,7 @@ msgstr ""
#: src/fuser.c:133
#, c-format
msgid ""
-"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] "
-"NAME...\n"
+"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] NAME...\n"
" fuser -l\n"
" fuser -V\n"
"Show which processes use the named files, sockets, or filesystems.\n"
@@ -33,8 +33,7 @@ msgid ""
" -i,--interactive ask before killing (ignored without -k)\n"
" -k,--kill kill processes accessing the named file\n"
" -l,--list-signals list available signal names\n"
-" -m,--mount show all processes using the named filesystems or "
-"block device\n"
+" -m,--mount show all processes using the named filesystems or block device\n"
" -M,--ismountpoint fulfill request only if NAME is a mount point\n"
" -n,--namespace SPACE search in this name space (file, udp, or tcp)\n"
" -s,--silent silent operation\n"
@@ -44,23 +43,19 @@ msgid ""
" -w,--writeonly kill only processes with write access\n"
" -V,--version display version information\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-"
-"TÍN_HIỆU]] TÊN...\n"
-" fuser -l\n"
-" fuser -V\n"
-"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống "
-"tập tin có tên đưa ra.\n"
+"Cách dùng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-TÍN_HIỆU]] TÊN...\n"
+" fuser -l\n"
+" fuser -V\n"
+"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống tập tin có tên đưa ra.\n"
"\n"
" -a,--all cũng hiển thị các tập tin không dùng\n"
-" -i,--interactive hỏi trước khi ép buộc (bị bỏ qua mà không có \"-k"
-"\")\n"
-" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập "
-"tin có tên đưa ra\n"
+" -i,--interactive hỏi trước khi buộc kết thúc (bị bỏ qua nếu không có \"-k\")\n"
+" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập tin có tên đưa ra\n"
" -l,--list-signals liệt kê những tên tín hiệu vẫn sẵn sàng\n"
" -m,--mount hiển thị tất cả các tiến trình đang sử dụng\n"
-"\t\tnhững hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên đưa ra\n"
-" -M,--ismountpoint đáp ứng chỉ khi TÊN là một điểm lắp\n"
-" -n,--namespace KHOẢNG tìm kiếm trong miền tên này (file, udp hay tcp)\n"
+" những hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên đưa ra\n"
+" -M,--ismountpoint đáp ứng chỉ khi TÊN là một điểm gắn (moutpoint)\n"
+" -n,--namespace KHOẢNG tìm kiếm trong miền tên này (file, udp hay tcp)\n"
" -s,--silent không xuất chi tiết\n"
" -SIGNAL gửi tín hiệu này thay cho SIGKILL\n"
" -u,--user hiển thị các mã nhận diện người dùng (UID)\n"
@@ -85,9 +80,9 @@ msgid ""
" udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n"
"\n"
msgstr ""
-" - \tđặt lại các tùy chọn\n"
+" - đặt lại các tùy chọn\n"
"\n"
-" Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_từ_xa][,[cổng_từ_xa]]]\n"
+" Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_chủ][,[cổng_máy_chủ]]]\n"
"\n"
#: src/fuser.c:160
@@ -114,9 +109,9 @@ msgid ""
"For more information about these matters, see the files named COPYING.\n"
msgstr ""
"PSmisc không bảo đảm gì cả.\n"
-"Đây là phần mềm tự do thì bạn có thể phân phối nó với điều kiện của\n"
-"Quyền Công Chung Gnu (GPL).\n"
-"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (cách chép)\n"
+"Đây là phần mềm tự do, và bạn có thể phân phối nó với điều kiện của\n"
+"Giấy Phép Công của Gnu (GPL).\n"
+"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (Giấy phép)\n"
#: src/fuser.c:184
#, c-format
@@ -156,7 +151,7 @@ msgstr "Không thể mở tập tin giao thức \"%s\": %s\n"
#: src/fuser.c:972
#, c-format
msgid "%s: Invalid option %s\n"
-msgstr "%s: Sai đặt tuỳ chọn %s\n"
+msgstr "%s: Tùy chọn %s không hợp lệ\n"
#: src/fuser.c:1023
msgid "Namespace option requires an argument."
@@ -185,11 +180,11 @@ msgstr "Không cho phép bạn tìm kiếm ổ cắm kiểu cả IPv4 lẫn IPv6
#: src/fuser.c:1246
#, c-format
msgid "%*s USER PID ACCESS COMMAND\n"
-msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY_CẬP LỆNH\n"
+msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY_CẬP LỆNH\n"
#: src/fuser.c:1279 src/fuser.c:1336
msgid "(unknown)"
-msgstr "(không biết)"
+msgstr "(không hiểu)"
#: src/fuser.c:1415 src/fuser.c:1454
#, c-format
@@ -244,7 +239,7 @@ msgstr "killall: Biểu thức chính quy sai: %s\n"
#: src/killall.c:447
#, c-format
msgid "killall: skipping partial match %s(%d)\n"
-msgstr "killall: bỏ qua phần khớp thiên lệch %s(%d)\n"
+msgstr "killall: bỏ qua khớp một phần %s(%d)\n"
#: src/killall.c:562
#, c-format
@@ -258,16 +253,13 @@ msgstr "%s: không tìm thấy tiến trình\n"
#: src/killall.c:615
#, c-format
-msgid ""
-"Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -"
-"TÍN_HIỆU ] TÊN...\n"
+msgid "Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n"
+msgstr "Cách dùng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] TÊN...\n"
#: src/killall.c:618
#, c-format
msgid "Usage: killall [OPTION]... [--] NAME...\n"
-msgstr "Cách sử dụng: killall [ TÙY_CHỌN ]... [--] TÊN...\n"
+msgstr "Cách dùng: killall [ TÙY_CHỌN ]... [--] TÊN...\n"
#: src/killall.c:621
#, c-format
@@ -290,24 +282,23 @@ msgid ""
" -V,--version display version information\n"
" -w,--wait wait for processes to die\n"
msgstr ""
-" killall -l, --list \t\t(_liệt kê_)\n"
-" killall -V, --version \t\t(_phiên bản_)\n"
-"\n"
-" -e,--exact \t\tcần đến điều khớp chính xác với mọi tên rất dài\n"
-" -I,--ignore-case \t_bỏ qua chữ hoa/thường khi khớp tên tiến trình\n"
-" -g,--process-group \tbuộc kết thúc nhóm tiến trình thay thế tiến trình\n"
+" killall -l, --list\n"
+" killall -V, --version\n"
+" -e,--exact yêu cầu khớp chính xác với mọi tên rất dài\n"
+" -I,--ignore-case không phân biệt HOA/thường khi khớp tên tiến trình\n"
+" -g,--process-group buộc kết thúc nhóm tiến trình thay thế tiến trình\n"
" -y,--younger-than buộc kết thúc mỗi tiến trình mới hơn THỜI_GIAN\n"
" -o,--older-than buộc kết thúc mỗi tiến trình cũ hơn THỜI_GIAN\n"
-" -i,--interactive \t\txin xác nhận trước khi buộc kết thúc\n"
-" -l,--list \t\tliệt kê mọi tên tín hiệu đã biết\n"
-" -q,--quiet \t\tkhông hiển thị lời than phiền (_im_)\n"
-" -r,--regexp \t\tgiải thích TÊN là biểu thức chính quy nối dài\n"
-" -s,--signal TÍN_HIỆU\t\tgởi tín hiệu này thay thế SIGTERM\n"
-" -u,--user NG_DÙNG \tbuộc kết thúc chỉ những tiến trình đang chạy\n"
-"\t\t\t\t\t\t\tvới tư cách người dùng này\n"
-" -v,--verbose \tthông báo khi đã gởi tín hiệu\n"
-" -V,--version \thiện thông tin phiên bản\n"
-" -w,--wait \t\tđợi tiến trình kết thúc\n"
+" -i,--interactive xin xác nhận trước khi buộc kết thúc\n"
+" -l,--list liệt kê mọi tên tín hiệu đã biết\n"
+" -q,--quiet không hiển thị lời than phiền (_im_)\n"
+" -r,--regexp giải thích TÊN là biểu thức chính quy mở rộng\n"
+" -s,--signal TÍN_HIỆU gửi tín hiệu này thay thế SIGTERM\n"
+" -u,--user NG_DÙNG buộc kết thúc chỉ những tiến trình đang chạy\n"
+" dưới tư cách người dùng này\n"
+" -v,--verbose thông báo khi đã gửi tín hiệu\n"
+" -V,--version hiện thông tin phiên bản của chương trình\n"
+" -w,--wait đợi tiến trình kết thúc\n"
#: src/killall.c:639
#, c-format
@@ -315,9 +306,8 @@ msgid ""
" -Z,--context REGEXP kill only process(es) having context\n"
" (must precede other arguments)\n"
msgstr ""
-" -Z,--context BIỂU_THỨC_CHÍNH _QUY\n"
-"\t\tbuộc kết thúc chỉ những tiến trình có ngữ cảnh\n"
-"\t\t\t(phải đi trước các đối số khác)\n"
+" -Z,--context BIỂU_THỨC_CHÍNH _QUY chỉ buộc kết thúc những tiến trình\n"
+" có ngữ cảnh (phải đi trước các đối số khác)\n"
#: src/killall.c:651
#, c-format
@@ -330,7 +320,7 @@ msgstr ""
#: src/killall.c:741 src/killall.c:747
msgid "Invalid time format"
-msgstr "Sai đặt định dạng thời gian"
+msgstr "Định dạng thời gian không hợp lệ"
#: src/killall.c:767
#, c-format
@@ -384,15 +374,15 @@ msgid ""
"\n"
" Press CTRL-C to end output.\n"
msgstr ""
-"Cách sử dụng: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n"
-" -8 \txuất luồng sạch 8-bit.\n"
-" -n \tkhôNg hiển thị đọc/viết từ phần đầu fd.\n"
-" -c \tCũng hé nhìn tiến trình con mới nào.\n"
-" -d \tgỡ bỏ đọc/viết trùng ra Dữ liệu xuất.\n"
-" -V \thiển thị thông tin Về phiên bản.\n"
-" -h \tHiển thị trợ giúp này.\n"
+"Cách dùng: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n"
+" -8 xuất luồng dữ liệu sạch 8 bít.\n"
+" -n khôNg hiển thị đọc/viết từ phần đầu fd.\n"
+" -c Cũng hé nhìn tiến trình con mới nào.\n"
+" -d gỡ bỏ đọc/viết trùng ra Dữ liệu xuất.\n"
+" -V hiển thị thông tin Về phiên bản.\n"
+" -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
"\n"
-" Bấm tổ hợp phím CTRL-C để thôi xuất.\n"
+" Bấm tổ hợp phím CTRL-C để kết thúc.\n"
#: src/prtstat.c:54
#, c-format
@@ -403,11 +393,13 @@ msgid ""
" -r,--raw Raw display of information\n"
" -V,--version Display version information and exit\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: prtstat [tùy_chọn...] PID ...\n"
-" prtstat -V\n"
-"In ra thông tin về một tiến trình nào đó (PID là mã số tiến trình)\n"
+"Cách dùng: prtstat [tùy_chọn...] PID ...\n"
+" prtstat -V\n"
+"(PID là mã số tiến trình)\n"
+"\n"
+"In ra thông tin về một tiến trình nào đó\n"
" -r,--raw Hiển thị thông tin dạng thô\n"
-" -V,--version Hiển thị thông tin về phiên bản, sau đó thoát\n"
+" -V,--version Hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: src/prtstat.c:65
#, c-format
@@ -441,7 +433,7 @@ msgstr "ma"
#: src/prtstat.c:86
msgid "traced"
-msgstr "đã tìm vết"
+msgstr "được theo dõi"
#: src/prtstat.c:88
msgid "paging"
@@ -458,7 +450,7 @@ msgid ""
" CPU#: %-3d\t\tTTY: %s\tThreads: %ld\n"
msgstr ""
"Tiến trình: %-14s\t\tTình trạng: %c (%s)\n"
-" CPU#: %-3d\t\tTTY: %s\tNhánh: %ld\n"
+" CPU#: %-3d\t\tTTY: %s\tTuyến trình: %ld\n"
#: src/prtstat.c:169
#, c-format
@@ -469,10 +461,10 @@ msgid ""
" T Group ID: %d\n"
"\n"
msgstr ""
-"Mã số cho tiến trình, nhóm và buổi hợp\n"
-" Mã số Tiến trình: %d\tMã số Trình mẹ: %d\n"
-" Mã số Nhóm: %d\tMã số Buổi hợp: %d\n"
-" Mã số Nhóm T: %d\n"
+"Mã số cho tiến trình, nhóm và phiên làm việc\n"
+" Mã số Tiến trình: %d\t Mã số cha mẹ: %d\n"
+" Mã số Nhóm: %d\tMã số phiên làm việc: %d\n"
+" Mã số Nhóm T: %d\n"
"\n"
#: src/prtstat.c:175
@@ -494,8 +486,8 @@ msgid ""
" Child processes (user system guest): %6.2f %6.2f %6.2f\n"
msgstr ""
"Thời gian sử dụng CPU\n"
-" Tiến trình này\t(ndùng hệ khách khốiVR): %6.2f %6.2f %6.2f %6.2f\n"
-" Tiến trình con\t(ndùng hệ khách):\t %6.2f %6.2f %6.2f\n"
+" Tiến trình này (ngdùng hệ khách khốiVR): %6.2f %6.2f %6.2f %6.2f\n"
+" Tiến trình con (ngdùng hệ khách): %6.2f %6.2f %6.2f\n"
#: src/prtstat.c:189
#, c-format
@@ -507,11 +499,11 @@ msgid ""
" Stack Start: %#-10lx\n"
" Stack Pointer (ESP): %#10lx\t Inst Pointer (EIP): %#10lx\n"
msgstr ""
-"Vùng nhớ\n"
+"Bộ nhớ\n"
" Cỡ ảo: %-10s\n"
" RSS: %-10s \t\t Giới hạn RSS: %s\n"
-" Đầu mã: %#-10lx\t\t Cuối mã: %#-10lx\n"
-" Đầu đống: %#-10lx\n"
+" Đầu mã: %#-10lx\t\t Cuối mã: %#-10lx\n"
+" Đầu đống: %#-10lx\n"
" Con trỏ đống (ESP): %#10lx\t Con trỏ thể hiện (EIP): %#10lx\n"
#: src/prtstat.c:199
@@ -537,7 +529,7 @@ msgstr "Tiến trình có PID %d không tồn tại.\n"
#: src/prtstat.c:228
#, c-format
msgid "Unable to open stat file for pid %d (%s)\n"
-msgstr "Không thể mở tập tin trạng thái về PID %d (%s)\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin thống kê về PID %d (%s)\n"
#: src/prtstat.c:308
msgid "Invalid option"
@@ -550,19 +542,17 @@ msgstr "Phải cung cấp ít nhất một PID (mã số tiến trình)."
#: src/prtstat.c:317
#, c-format
msgid "/proc is not mounted, cannot stat /proc/self/stat.\n"
-msgstr ""
-"Chưa gắn kết \"/proc\" thì không lấy được trạng thái về \"/proc/self/stat».\n"
+msgstr "Chưa gắn \"/proc\" thì không thể lấy thống kê về \"/proc/self/stat\".\n"
#: src/pstree.c:949
#, c-format
msgid "%s is empty (not mounted ?)\n"
-msgstr "%s trống (lắp chưa?)\n"
+msgstr "%s trống rỗng (đã gắn chưa?)\n"
#: src/pstree.c:981
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
-"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -"
-"u ]\n"
+"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -u ]\n"
" [ -A | -G | -U ] [ PID | USER ]\n"
" pstree -V\n"
"Display a tree of processes.\n"
@@ -578,8 +568,7 @@ msgid ""
" -l, --long don't truncate long lines\n"
" -n, --numeric-sort sort output by PID\n"
" -N type,\n"
-" --ns-sort=type sort by namespace type (ipc, mnt, net, pid, user, "
-"uts)\n"
+" --ns-sort=type sort by namespace type (ipc, mnt, net, pid, user, uts)\n"
" -p, --show-pids show PIDs; implies -c\n"
" -s, --show-parents show parents of the selected process\n"
" -S, --ns-changes show namespace transitions\n"
@@ -587,29 +576,30 @@ msgid ""
" -U, --unicode use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n"
" -V, --version display version information\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] "
-"[ -u ]\n"
-" [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n"
-" pstree -V\n"
+"Cách dùng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -u ]\n"
+" [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n"
+" pstree -V\n"
"\n"
"Hiển thị các tiến trình ở dạng cây.\n"
"\n"
-" -a, --arguments hiển thị các đối số dòng lệnh\n"
-" -A, --ascii dùng các ký tự vẽ đường kiểu ASCII\n"
-" -c, --compact đừng kết lại các cây phụ trùng nhau\n"
-" -h, --highlight-alt tô sáng tiến trình đang chạy và các tiến trình "
-"cấp trên\n"
+" -a, --arguments hiển thị các đối số dòng lệnh\n"
+" -A, --ascii dùng các ký tự ASCII để vẽ đường kẻ\n"
+" -c, --compact đừng kết lại các cây phụ giống nhau\n"
+" -h, --highlight-alt tô sáng tiến trình đang chạy và các tiến trình cha mẹ\n"
" -H PID,\n"
-" --highlight-pid=PID tô sáng tiến trình này và các tiến trình cấp trên\n"
-" -g, --show-pgids hiển thị id nhóm tiến trình; ngụ ý sử dụng -c\n"
-" -G, --vt100 dùng các ký tự vẽ đường kiểu VT100\n"
-" -l, --long đừng cắt ngắn dòng dài\n"
-" -n, --numeric-sort sắp xếp kết xuất theo PID (mã số tiến trình)\n"
-" -p, --show-pids hiển thị các PID (ngụ ý sử dụng \"-c\")\n"
-" -u, --uid-changes hiển thị các sự chuyển tiếp UID (mã số người dùng)\n"
-" -U, --unicode dùng các ký tự vẽ đường sử dụng bảng mã UTF-8 "
-"(Unicode)\n"
-" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản\n"
+" --highlight-pid=PID tô sáng tiến trình này và các tiến trình cấp trên\n"
+" -g, --show-pgids hiển thị id nhóm tiến trình; ngầm sử dụng -c\n"
+" -G, --vt100 dùng các ký tự VT100 để vẽ đường kẻ\n"
+" -l, --long đừng cắt ngắn dòng dài\n"
+" -n, --numeric-sort sắp xếp kết xuất theo PID (mã số tiến trình)\n"
+" -N type,\n"
+" --ns-sort=kiểu sắp xếp theo không gian tên (ipc, mnt, net, pid, user, uts)\n"
+" -p, --show-pids hiển thị các PID (ngầm sử dụng \"-c\")\n"
+" -s, --show-parents hiển thị cha mẹ của tiến trình đã chọn\n"
+" -S, --ns-changes hiển thị sự chuyển tiếp không gian tên\n"
+" -u, --uid-changes hiển thị các sự chuyển tiếp UID (mã số người dùng)\n"
+" -U, --unicode dùng các ký tự thuộc bảng mã UTF-8 (Unicode) để vẽ đường kẻ\n"
+" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: src/pstree.c:1004
#, c-format
@@ -623,9 +613,8 @@ msgid ""
" USER show only trees rooted at processes of this user\n"
"\n"
msgstr ""
-" PID \t\t\tbắt đầu ở PID này; mặc định là 1 (init)\n"
-" NGƯỜI_DÙNG \thiển thị chỉ những cây có gốc là tiến trình của người dùng "
-"này\n"
+" PID bắt đầu ở PID này; mặc định là 1 (init)\n"
+" NGƯỜI_DÙNG hiển thị chỉ những cây có gốc là tiến trình của người dùng này\n"
"\n"
#: src/pstree.c:1013
@@ -650,12 +639,12 @@ msgstr "Chưa đặt TERM\n"
#: src/pstree.c:1134
#, c-format
msgid "Can't get terminal capabilities\n"
-msgstr "Không thể gọi khả năng thiết bị cuối\n"
+msgstr "Không thể lấy khả năng của thiết bị cuối\n"
#: src/pstree.c:1152
#, c-format
msgid "procfs file for %s namespace not available\n"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin procfs cho không gian tên %s không sẵn có\n"
#: src/pstree.c:1199
#, c-format
@@ -675,7 +664,7 @@ msgstr "Bấm phím Return để đóng\n"
#: src/signals.c:84
#, c-format
msgid "%s: unknown signal; %s -l lists signals.\n"
-msgstr "%s: không rõ tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" liệt kê các tín hiệu\n"
+msgstr "%s: không hiểu tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" giúp bạn liệt kê các tín hiệu.\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: pidof [ -eg ] NAME...\n"