diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 215 |
1 files changed, 102 insertions, 113 deletions
@@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for PSmisc. -# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. +# Bản dịch tiếng Việt cho PSmisc. +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the psmisc package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: psmisc 22.20rc1\n" +"Project-Id-Version: psmisc 22.21\n" "Report-Msgid-Bugs-To: csmall@small.dropbear.id.au\n" "POT-Creation-Date: 2013-10-09 17:30+1100\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-01 07:54+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2013-11-27 08:12+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -23,8 +24,7 @@ msgstr "" #: src/fuser.c:133 #, c-format msgid "" -"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] " -"NAME...\n" +"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] NAME...\n" " fuser -l\n" " fuser -V\n" "Show which processes use the named files, sockets, or filesystems.\n" @@ -33,8 +33,7 @@ msgid "" " -i,--interactive ask before killing (ignored without -k)\n" " -k,--kill kill processes accessing the named file\n" " -l,--list-signals list available signal names\n" -" -m,--mount show all processes using the named filesystems or " -"block device\n" +" -m,--mount show all processes using the named filesystems or block device\n" " -M,--ismountpoint fulfill request only if NAME is a mount point\n" " -n,--namespace SPACE search in this name space (file, udp, or tcp)\n" " -s,--silent silent operation\n" @@ -44,23 +43,19 @@ msgid "" " -w,--writeonly kill only processes with write access\n" " -V,--version display version information\n" msgstr "" -"Sử dụng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-" -"TÍN_HIỆU]] TÊN...\n" -" fuser -l\n" -" fuser -V\n" -"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống " -"tập tin có tên đưa ra.\n" +"Cách dùng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-TÍN_HIỆU]] TÊN...\n" +" fuser -l\n" +" fuser -V\n" +"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống tập tin có tên đưa ra.\n" "\n" " -a,--all cũng hiển thị các tập tin không dùng\n" -" -i,--interactive hỏi trước khi ép buộc (bị bỏ qua mà không có \"-k" -"\")\n" -" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập " -"tin có tên đưa ra\n" +" -i,--interactive hỏi trước khi buộc kết thúc (bị bỏ qua nếu không có \"-k\")\n" +" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập tin có tên đưa ra\n" " -l,--list-signals liệt kê những tên tín hiệu vẫn sẵn sàng\n" " -m,--mount hiển thị tất cả các tiến trình đang sử dụng\n" -"\t\tnhững hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên đưa ra\n" -" -M,--ismountpoint đáp ứng chỉ khi TÊN là một điểm lắp\n" -" -n,--namespace KHOẢNG tìm kiếm trong miền tên này (file, udp hay tcp)\n" +" những hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên đưa ra\n" +" -M,--ismountpoint đáp ứng chỉ khi TÊN là một điểm gắn (moutpoint)\n" +" -n,--namespace KHOẢNG tìm kiếm trong miền tên này (file, udp hay tcp)\n" " -s,--silent không xuất chi tiết\n" " -SIGNAL gửi tín hiệu này thay cho SIGKILL\n" " -u,--user hiển thị các mã nhận diện người dùng (UID)\n" @@ -85,9 +80,9 @@ msgid "" " udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n" "\n" msgstr "" -" - \tđặt lại các tùy chọn\n" +" - đặt lại các tùy chọn\n" "\n" -" Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_từ_xa][,[cổng_từ_xa]]]\n" +" Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_chủ][,[cổng_máy_chủ]]]\n" "\n" #: src/fuser.c:160 @@ -114,9 +109,9 @@ msgid "" "For more information about these matters, see the files named COPYING.\n" msgstr "" "PSmisc không bảo đảm gì cả.\n" -"Đây là phần mềm tự do thì bạn có thể phân phối nó với điều kiện của\n" -"Quyền Công Chung Gnu (GPL).\n" -"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (cách chép)\n" +"Đây là phần mềm tự do, và bạn có thể phân phối nó với điều kiện của\n" +"Giấy Phép Công của Gnu (GPL).\n" +"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (Giấy phép)\n" #: src/fuser.c:184 #, c-format @@ -156,7 +151,7 @@ msgstr "Không thể mở tập tin giao thức \"%s\": %s\n" #: src/fuser.c:972 #, c-format msgid "%s: Invalid option %s\n" -msgstr "%s: Sai đặt tuỳ chọn %s\n" +msgstr "%s: Tùy chọn %s không hợp lệ\n" #: src/fuser.c:1023 msgid "Namespace option requires an argument." @@ -185,11 +180,11 @@ msgstr "Không cho phép bạn tìm kiếm ổ cắm kiểu cả IPv4 lẫn IPv6 #: src/fuser.c:1246 #, c-format msgid "%*s USER PID ACCESS COMMAND\n" -msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY_CẬP LỆNH\n" +msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY_CẬP LỆNH\n" #: src/fuser.c:1279 src/fuser.c:1336 msgid "(unknown)" -msgstr "(không biết)" +msgstr "(không hiểu)" #: src/fuser.c:1415 src/fuser.c:1454 #, c-format @@ -244,7 +239,7 @@ msgstr "killall: Biểu thức chính quy sai: %s\n" #: src/killall.c:447 #, c-format msgid "killall: skipping partial match %s(%d)\n" -msgstr "killall: bỏ qua phần khớp thiên lệch %s(%d)\n" +msgstr "killall: bỏ qua khớp một phần %s(%d)\n" #: src/killall.c:562 #, c-format @@ -258,16 +253,13 @@ msgstr "%s: không tìm thấy tiến trình\n" #: src/killall.c:615 #, c-format -msgid "" -"Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n" -msgstr "" -"Cách sử dụng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -" -"TÍN_HIỆU ] TÊN...\n" +msgid "Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n" +msgstr "Cách dùng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] TÊN...\n" #: src/killall.c:618 #, c-format msgid "Usage: killall [OPTION]... [--] NAME...\n" -msgstr "Cách sử dụng: killall [ TÙY_CHỌN ]... [--] TÊN...\n" +msgstr "Cách dùng: killall [ TÙY_CHỌN ]... [--] TÊN...\n" #: src/killall.c:621 #, c-format @@ -290,24 +282,23 @@ msgid "" " -V,--version display version information\n" " -w,--wait wait for processes to die\n" msgstr "" -" killall -l, --list \t\t(_liệt kê_)\n" -" killall -V, --version \t\t(_phiên bản_)\n" -"\n" -" -e,--exact \t\tcần đến điều khớp chính xác với mọi tên rất dài\n" -" -I,--ignore-case \t_bỏ qua chữ hoa/thường khi khớp tên tiến trình\n" -" -g,--process-group \tbuộc kết thúc nhóm tiến trình thay thế tiến trình\n" +" killall -l, --list\n" +" killall -V, --version\n" +" -e,--exact yêu cầu khớp chính xác với mọi tên rất dài\n" +" -I,--ignore-case không phân biệt HOA/thường khi khớp tên tiến trình\n" +" -g,--process-group buộc kết thúc nhóm tiến trình thay thế tiến trình\n" " -y,--younger-than buộc kết thúc mỗi tiến trình mới hơn THỜI_GIAN\n" " -o,--older-than buộc kết thúc mỗi tiến trình cũ hơn THỜI_GIAN\n" -" -i,--interactive \t\txin xác nhận trước khi buộc kết thúc\n" -" -l,--list \t\tliệt kê mọi tên tín hiệu đã biết\n" -" -q,--quiet \t\tkhông hiển thị lời than phiền (_im_)\n" -" -r,--regexp \t\tgiải thích TÊN là biểu thức chính quy nối dài\n" -" -s,--signal TÍN_HIỆU\t\tgởi tín hiệu này thay thế SIGTERM\n" -" -u,--user NG_DÙNG \tbuộc kết thúc chỉ những tiến trình đang chạy\n" -"\t\t\t\t\t\t\tvới tư cách người dùng này\n" -" -v,--verbose \tthông báo khi đã gởi tín hiệu\n" -" -V,--version \thiện thông tin phiên bản\n" -" -w,--wait \t\tđợi tiến trình kết thúc\n" +" -i,--interactive xin xác nhận trước khi buộc kết thúc\n" +" -l,--list liệt kê mọi tên tín hiệu đã biết\n" +" -q,--quiet không hiển thị lời than phiền (_im_)\n" +" -r,--regexp giải thích TÊN là biểu thức chính quy mở rộng\n" +" -s,--signal TÍN_HIỆU gửi tín hiệu này thay thế SIGTERM\n" +" -u,--user NG_DÙNG buộc kết thúc chỉ những tiến trình đang chạy\n" +" dưới tư cách người dùng này\n" +" -v,--verbose thông báo khi đã gửi tín hiệu\n" +" -V,--version hiện thông tin phiên bản của chương trình\n" +" -w,--wait đợi tiến trình kết thúc\n" #: src/killall.c:639 #, c-format @@ -315,9 +306,8 @@ msgid "" " -Z,--context REGEXP kill only process(es) having context\n" " (must precede other arguments)\n" msgstr "" -" -Z,--context BIỂU_THỨC_CHÍNH _QUY\n" -"\t\tbuộc kết thúc chỉ những tiến trình có ngữ cảnh\n" -"\t\t\t(phải đi trước các đối số khác)\n" +" -Z,--context BIỂU_THỨC_CHÍNH _QUY chỉ buộc kết thúc những tiến trình\n" +" có ngữ cảnh (phải đi trước các đối số khác)\n" #: src/killall.c:651 #, c-format @@ -330,7 +320,7 @@ msgstr "" #: src/killall.c:741 src/killall.c:747 msgid "Invalid time format" -msgstr "Sai đặt định dạng thời gian" +msgstr "Định dạng thời gian không hợp lệ" #: src/killall.c:767 #, c-format @@ -384,15 +374,15 @@ msgid "" "\n" " Press CTRL-C to end output.\n" msgstr "" -"Cách sử dụng: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n" -" -8 \txuất luồng sạch 8-bit.\n" -" -n \tkhôNg hiển thị đọc/viết từ phần đầu fd.\n" -" -c \tCũng hé nhìn tiến trình con mới nào.\n" -" -d \tgỡ bỏ đọc/viết trùng ra Dữ liệu xuất.\n" -" -V \thiển thị thông tin Về phiên bản.\n" -" -h \tHiển thị trợ giúp này.\n" +"Cách dùng: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n" +" -8 xuất luồng dữ liệu sạch 8 bít.\n" +" -n khôNg hiển thị đọc/viết từ phần đầu fd.\n" +" -c Cũng hé nhìn tiến trình con mới nào.\n" +" -d gỡ bỏ đọc/viết trùng ra Dữ liệu xuất.\n" +" -V hiển thị thông tin Về phiên bản.\n" +" -h Hiển thị trợ giúp này.\n" "\n" -" Bấm tổ hợp phím CTRL-C để thôi xuất.\n" +" Bấm tổ hợp phím CTRL-C để kết thúc.\n" #: src/prtstat.c:54 #, c-format @@ -403,11 +393,13 @@ msgid "" " -r,--raw Raw display of information\n" " -V,--version Display version information and exit\n" msgstr "" -"Sử dụng: prtstat [tùy_chọn...] PID ...\n" -" prtstat -V\n" -"In ra thông tin về một tiến trình nào đó (PID là mã số tiến trình)\n" +"Cách dùng: prtstat [tùy_chọn...] PID ...\n" +" prtstat -V\n" +"(PID là mã số tiến trình)\n" +"\n" +"In ra thông tin về một tiến trình nào đó\n" " -r,--raw Hiển thị thông tin dạng thô\n" -" -V,--version Hiển thị thông tin về phiên bản, sau đó thoát\n" +" -V,--version Hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" #: src/prtstat.c:65 #, c-format @@ -441,7 +433,7 @@ msgstr "ma" #: src/prtstat.c:86 msgid "traced" -msgstr "đã tìm vết" +msgstr "được theo dõi" #: src/prtstat.c:88 msgid "paging" @@ -458,7 +450,7 @@ msgid "" " CPU#: %-3d\t\tTTY: %s\tThreads: %ld\n" msgstr "" "Tiến trình: %-14s\t\tTình trạng: %c (%s)\n" -" CPU#: %-3d\t\tTTY: %s\tNhánh: %ld\n" +" CPU#: %-3d\t\tTTY: %s\tTuyến trình: %ld\n" #: src/prtstat.c:169 #, c-format @@ -469,10 +461,10 @@ msgid "" " T Group ID: %d\n" "\n" msgstr "" -"Mã số cho tiến trình, nhóm và buổi hợp\n" -" Mã số Tiến trình: %d\tMã số Trình mẹ: %d\n" -" Mã số Nhóm: %d\tMã số Buổi hợp: %d\n" -" Mã số Nhóm T: %d\n" +"Mã số cho tiến trình, nhóm và phiên làm việc\n" +" Mã số Tiến trình: %d\t Mã số cha mẹ: %d\n" +" Mã số Nhóm: %d\tMã số phiên làm việc: %d\n" +" Mã số Nhóm T: %d\n" "\n" #: src/prtstat.c:175 @@ -494,8 +486,8 @@ msgid "" " Child processes (user system guest): %6.2f %6.2f %6.2f\n" msgstr "" "Thời gian sử dụng CPU\n" -" Tiến trình này\t(ndùng hệ khách khốiVR): %6.2f %6.2f %6.2f %6.2f\n" -" Tiến trình con\t(ndùng hệ khách):\t %6.2f %6.2f %6.2f\n" +" Tiến trình này (ngdùng hệ khách khốiVR): %6.2f %6.2f %6.2f %6.2f\n" +" Tiến trình con (ngdùng hệ khách): %6.2f %6.2f %6.2f\n" #: src/prtstat.c:189 #, c-format @@ -507,11 +499,11 @@ msgid "" " Stack Start: %#-10lx\n" " Stack Pointer (ESP): %#10lx\t Inst Pointer (EIP): %#10lx\n" msgstr "" -"Vùng nhớ\n" +"Bộ nhớ\n" " Cỡ ảo: %-10s\n" " RSS: %-10s \t\t Giới hạn RSS: %s\n" -" Đầu mã: %#-10lx\t\t Cuối mã: %#-10lx\n" -" Đầu đống: %#-10lx\n" +" Đầu mã: %#-10lx\t\t Cuối mã: %#-10lx\n" +" Đầu đống: %#-10lx\n" " Con trỏ đống (ESP): %#10lx\t Con trỏ thể hiện (EIP): %#10lx\n" #: src/prtstat.c:199 @@ -537,7 +529,7 @@ msgstr "Tiến trình có PID %d không tồn tại.\n" #: src/prtstat.c:228 #, c-format msgid "Unable to open stat file for pid %d (%s)\n" -msgstr "Không thể mở tập tin trạng thái về PID %d (%s)\n" +msgstr "Không thể mở tập tin thống kê về PID %d (%s)\n" #: src/prtstat.c:308 msgid "Invalid option" @@ -550,19 +542,17 @@ msgstr "Phải cung cấp ít nhất một PID (mã số tiến trình)." #: src/prtstat.c:317 #, c-format msgid "/proc is not mounted, cannot stat /proc/self/stat.\n" -msgstr "" -"Chưa gắn kết \"/proc\" thì không lấy được trạng thái về \"/proc/self/stat».\n" +msgstr "Chưa gắn \"/proc\" thì không thể lấy thống kê về \"/proc/self/stat\".\n" #: src/pstree.c:949 #, c-format msgid "%s is empty (not mounted ?)\n" -msgstr "%s trống (lắp chưa?)\n" +msgstr "%s trống rỗng (đã gắn chưa?)\n" #: src/pstree.c:981 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" -"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -" -"u ]\n" +"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -u ]\n" " [ -A | -G | -U ] [ PID | USER ]\n" " pstree -V\n" "Display a tree of processes.\n" @@ -578,8 +568,7 @@ msgid "" " -l, --long don't truncate long lines\n" " -n, --numeric-sort sort output by PID\n" " -N type,\n" -" --ns-sort=type sort by namespace type (ipc, mnt, net, pid, user, " -"uts)\n" +" --ns-sort=type sort by namespace type (ipc, mnt, net, pid, user, uts)\n" " -p, --show-pids show PIDs; implies -c\n" " -s, --show-parents show parents of the selected process\n" " -S, --ns-changes show namespace transitions\n" @@ -587,29 +576,30 @@ msgid "" " -U, --unicode use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n" " -V, --version display version information\n" msgstr "" -"Sử dụng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] " -"[ -u ]\n" -" [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n" -" pstree -V\n" +"Cách dùng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -u ]\n" +" [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n" +" pstree -V\n" "\n" "Hiển thị các tiến trình ở dạng cây.\n" "\n" -" -a, --arguments hiển thị các đối số dòng lệnh\n" -" -A, --ascii dùng các ký tự vẽ đường kiểu ASCII\n" -" -c, --compact đừng kết lại các cây phụ trùng nhau\n" -" -h, --highlight-alt tô sáng tiến trình đang chạy và các tiến trình " -"cấp trên\n" +" -a, --arguments hiển thị các đối số dòng lệnh\n" +" -A, --ascii dùng các ký tự ASCII để vẽ đường kẻ\n" +" -c, --compact đừng kết lại các cây phụ giống nhau\n" +" -h, --highlight-alt tô sáng tiến trình đang chạy và các tiến trình cha mẹ\n" " -H PID,\n" -" --highlight-pid=PID tô sáng tiến trình này và các tiến trình cấp trên\n" -" -g, --show-pgids hiển thị id nhóm tiến trình; ngụ ý sử dụng -c\n" -" -G, --vt100 dùng các ký tự vẽ đường kiểu VT100\n" -" -l, --long đừng cắt ngắn dòng dài\n" -" -n, --numeric-sort sắp xếp kết xuất theo PID (mã số tiến trình)\n" -" -p, --show-pids hiển thị các PID (ngụ ý sử dụng \"-c\")\n" -" -u, --uid-changes hiển thị các sự chuyển tiếp UID (mã số người dùng)\n" -" -U, --unicode dùng các ký tự vẽ đường sử dụng bảng mã UTF-8 " -"(Unicode)\n" -" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản\n" +" --highlight-pid=PID tô sáng tiến trình này và các tiến trình cấp trên\n" +" -g, --show-pgids hiển thị id nhóm tiến trình; ngầm sử dụng -c\n" +" -G, --vt100 dùng các ký tự VT100 để vẽ đường kẻ\n" +" -l, --long đừng cắt ngắn dòng dài\n" +" -n, --numeric-sort sắp xếp kết xuất theo PID (mã số tiến trình)\n" +" -N type,\n" +" --ns-sort=kiểu sắp xếp theo không gian tên (ipc, mnt, net, pid, user, uts)\n" +" -p, --show-pids hiển thị các PID (ngầm sử dụng \"-c\")\n" +" -s, --show-parents hiển thị cha mẹ của tiến trình đã chọn\n" +" -S, --ns-changes hiển thị sự chuyển tiếp không gian tên\n" +" -u, --uid-changes hiển thị các sự chuyển tiếp UID (mã số người dùng)\n" +" -U, --unicode dùng các ký tự thuộc bảng mã UTF-8 (Unicode) để vẽ đường kẻ\n" +" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: src/pstree.c:1004 #, c-format @@ -623,9 +613,8 @@ msgid "" " USER show only trees rooted at processes of this user\n" "\n" msgstr "" -" PID \t\t\tbắt đầu ở PID này; mặc định là 1 (init)\n" -" NGƯỜI_DÙNG \thiển thị chỉ những cây có gốc là tiến trình của người dùng " -"này\n" +" PID bắt đầu ở PID này; mặc định là 1 (init)\n" +" NGƯỜI_DÙNG hiển thị chỉ những cây có gốc là tiến trình của người dùng này\n" "\n" #: src/pstree.c:1013 @@ -650,12 +639,12 @@ msgstr "Chưa đặt TERM\n" #: src/pstree.c:1134 #, c-format msgid "Can't get terminal capabilities\n" -msgstr "Không thể gọi khả năng thiết bị cuối\n" +msgstr "Không thể lấy khả năng của thiết bị cuối\n" #: src/pstree.c:1152 #, c-format msgid "procfs file for %s namespace not available\n" -msgstr "" +msgstr "tập tin procfs cho không gian tên %s không sẵn có\n" #: src/pstree.c:1199 #, c-format @@ -675,7 +664,7 @@ msgstr "Bấm phím Return để đóng\n" #: src/signals.c:84 #, c-format msgid "%s: unknown signal; %s -l lists signals.\n" -msgstr "%s: không rõ tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" liệt kê các tín hiệu\n" +msgstr "%s: không hiểu tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" giúp bạn liệt kê các tín hiệu.\n" #~ msgid "" #~ "Usage: pidof [ -eg ] NAME...\n" |