diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 49 |
1 files changed, 33 insertions, 16 deletions
@@ -24,7 +24,8 @@ msgstr "" #: src/fuser.c:133 #, c-format msgid "" -"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] NAME...\n" +"Usage: fuser [-fMuvw] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n SPACE] [-k [-i] [-SIGNAL]] " +"NAME...\n" " fuser -l\n" " fuser -V\n" "Show which processes use the named files, sockets, or filesystems.\n" @@ -33,7 +34,8 @@ msgid "" " -i,--interactive ask before killing (ignored without -k)\n" " -k,--kill kill processes accessing the named file\n" " -l,--list-signals list available signal names\n" -" -m,--mount show all processes using the named filesystems or block device\n" +" -m,--mount show all processes using the named filesystems or " +"block device\n" " -M,--ismountpoint fulfill request only if NAME is a mount point\n" " -n,--namespace SPACE search in this name space (file, udp, or tcp)\n" " -s,--silent silent operation\n" @@ -43,17 +45,22 @@ msgid "" " -w,--writeonly kill only processes with write access\n" " -V,--version display version information\n" msgstr "" -"Cách dùng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-TÍN_HIỆU]] TÊN...\n" +"Cách dùng: fuser [ -fMuvw ] [-a|-s] [-4|-6] [-c|-m|-n KHOẢNG] [-k [-i] [-" +"TÍN_HIỆU]] TÊN...\n" " fuser -l\n" " fuser -V\n" -"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống tập tin có tên đưa ra.\n" +"Hiển thị những tiến trình nào đang dùng những tập tin, ổ cắm hay hệ thống " +"tập tin có tên đưa ra.\n" "\n" " -a,--all cũng hiển thị các tập tin không dùng\n" -" -i,--interactive hỏi trước khi buộc kết thúc (bị bỏ qua nếu không có \"-k\")\n" -" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập tin có tên đưa ra\n" +" -i,--interactive hỏi trước khi buộc kết thúc (bị bỏ qua nếu không có " +"\"-k\")\n" +" -k,--kill buộc kết thúc mỗi tiến trình đang truy cập đến tập " +"tin có tên đưa ra\n" " -l,--list-signals liệt kê những tên tín hiệu vẫn sẵn sàng\n" " -m,--mount hiển thị tất cả các tiến trình đang sử dụng\n" -" những hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên đưa ra\n" +" những hệ thống tập tin hay thiết bị khối có tên " +"đưa ra\n" " -M,--ismountpoint đáp ứng chỉ khi TÊN là một điểm gắn (moutpoint)\n" " -n,--namespace KHOẢNG tìm kiếm trong miền tên này (file, udp hay tcp)\n" " -s,--silent không xuất chi tiết\n" @@ -258,8 +265,11 @@ msgstr "%s: không tìm thấy tiến trình\n" #: src/killall.c:615 #, c-format -msgid "Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n" -msgstr "Cách dùng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] TÊN...\n" +msgid "" +"Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n" +msgstr "" +"Cách dùng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] " +"TÊN...\n" #: src/killall.c:618 #, c-format @@ -547,7 +557,8 @@ msgstr "Phải cung cấp ít nhất một PID (mã số tiến trình)." #: src/prtstat.c:317 #, c-format msgid "/proc is not mounted, cannot stat /proc/self/stat.\n" -msgstr "Chưa gắn \"/proc\" thì không thể lấy thống kê về \"/proc/self/stat\".\n" +msgstr "" +"Chưa gắn \"/proc\" thì không thể lấy thống kê về \"/proc/self/stat\".\n" #: src/pstree.c:961 #, c-format @@ -557,7 +568,8 @@ msgstr "%s trống rỗng (đã gắn chưa?)\n" #: src/pstree.c:993 #, c-format msgid "" -"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -u ]\n" +"Usage: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -" +"u ]\n" " [ -A | -G | -U ] [ PID | USER ]\n" " pstree -V\n" "Display a tree of processes.\n" @@ -573,7 +585,8 @@ msgid "" " -l, --long don't truncate long lines\n" " -n, --numeric-sort sort output by PID\n" " -N type,\n" -" --ns-sort=type sort by namespace type (ipc, mnt, net, pid, user, uts)\n" +" --ns-sort=type sort by namespace type (ipc, mnt, net, pid, user, " +"uts)\n" " -p, --show-pids show PIDs; implies -c\n" " -s, --show-parents show parents of the selected process\n" " -S, --ns-changes show namespace transitions\n" @@ -581,7 +594,8 @@ msgid "" " -U, --unicode use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n" " -V, --version display version information\n" msgstr "" -"Cách dùng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] [ -u ]\n" +"Cách dùng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -g ] " +"[ -u ]\n" " [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n" " pstree -V\n" "\n" @@ -598,12 +612,14 @@ msgstr "" " -l, --long đừng cắt ngắn dòng dài\n" " -n, --numeric-sort sắp xếp kết xuất theo PID (mã số tiến trình)\n" " -N type,\n" -" --ns-sort=kiểu sắp xếp theo không gian tên (ipc, mnt, net, pid, user, uts)\n" +" --ns-sort=kiểu sắp xếp theo không gian tên (ipc, mnt, net, pid, user, " +"uts)\n" " -p, --show-pids hiển thị các PID (ngầm sử dụng \"-c\")\n" " -s, --show-parents hiển thị cha mẹ của tiến trình đã chọn\n" " -S, --ns-changes hiển thị sự chuyển tiếp không gian tên\n" " -u, --uid-changes hiển thị các sự chuyển tiếp UID (mã số người dùng)\n" -" -U, --unicode dùng các ký tự thuộc bảng mã UTF-8 (Unicode) để vẽ đường kẻ\n" +" -U, --unicode dùng các ký tự thuộc bảng mã UTF-8 (Unicode) để vẽ " +"đường kẻ\n" " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: src/pstree.c:1016 @@ -669,7 +685,8 @@ msgstr "Bấm phím Enter để đóng\n" #: src/signals.c:84 #, c-format msgid "%s: unknown signal; %s -l lists signals.\n" -msgstr "%s: không hiểu tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" giúp bạn liệt kê các tín hiệu.\n" +msgstr "" +"%s: không hiểu tín hiệu; câu lệnh \"%s -l\" giúp bạn liệt kê các tín hiệu.\n" #~ msgid "" #~ "Usage: pidof [ -eg ] NAME...\n" |